Thực đơn
Tưởng_Văn_Lệ Biên kịch2009 Lan (我们天上见)
Năm | Phim | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
1989 | 悬崖百合 | Giáo viên Tô San | |
1991 | 跑马溜溜的山上 | Chị cả Lý | |
1993 | 神禾塬 | Mĩ Lệ | |
1995 | 大地之子 | GIang Nguyệt Mai | |
1997 | 日落紫禁城 | Trân phi | |
千年等一回 Thiên niên Đẳng Nhất Hồi | A Tú | ||
1999 | Khiên thủ 牽手 | Hạ Hiểu Tuyết | |
1998 | 爱你 Ái nhĩ | Từ Uyển | |
郭沫若与安娜 | Anna | ||
2000 | 警戒线 Cảnh giới | Lý Tĩnh Vi | |
Đại trạch môn 大宅门 | Bạch Ngọc Đình | ||
2001 | Hắc bang 黑冰 | Uông Tĩnh Văn | |
2002 | Công dân phi thường 非常公民 | Uyển Dung | |
2004 | Ly hôn kiểu Trung Quốc 中国式离婚 | Lâm Tiểu Phong | |
好想好想谈恋爱 | Đàm Ngải Lâm | ||
爱过我,放了我 | Tác gia nữ | ||
2005 | Hô hấp sâu 深呼吸 | Tiêu Tú Manh | |
2006 | Ngọc Thanh tẩu 玉卿嫂 | Ngọc Thanh tẩu | |
2007 | Đám cưới vàng 金婚 | Văn Lệ | |
2008 | 震撼世界的七日 | Đỗ Lệ Quyên | Phim tài liệu 26 tập nói về Động đất Tứ Xuyên 2008 |
2011 | 幸福来敲门 | Giang Lộ | |
2013 | 娘要嫁人 | Tề Chi Phương | |
Nữ nhân bang 女人帮 | Thù Lỵ | ||
2014 | 爱情最美丽 | Ngưu Mỹ Lệ | |
2016 | 守婚如玉 | Tô Nhiên | Tổng giám chế (Part-time) |
嘿,孩子! | Phương Vận | ||
2017 | 转角之恋 | Phương Linh | |
花儿与远方 | Hán Ngọc Lan | ||
Tướng quân ở trên 将军在上 | Lưu thái hậu |
1991 Người Bắc Kinh (北京人) vai Tố Phương
2003 Anh đào viên (櫻桃園) vai Liễu Bao Phù
Thực đơn
Tưởng_Văn_Lệ Biên kịchLiên quan
Tưởng Giới Thạch Tưởng Cần Cần Tưởng Kinh Quốc Tưởng Vĩ Quốc Tưởng Hân Tưởng Anh Thực Tưởng Mộng Tiệp Tưởng Siêu Lương Tưởng Phương Lương Tưởng UyểnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tưởng_Văn_Lệ http://ent.people.com.cn/GB/10292390.html http://ent.163.com/16/0509/11/BMKBOTT800031H2L.htm... https://web.archive.org/web/20200407153958/http://...